de facto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de facto
Phát âm : /di:'fæktou/
+ tính từ & phó từ
- về thực tế (không chính thức)
- de_facto recognition of a state
sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
- de_facto recognition of a state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de facto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "de facto":
de facto defect - Những từ có chứa "de facto":
de facto de facto segregation
Lượt xem: 686